Để có thể đọc và hiểu các bản nhạc đàn piano, người chơi không chỉ cần tìm hiểu về các nút bấm và dây đàn, mà còn phải thông thạo các kí hiệu đặc trưng của nhạc lý. Hiểu được điểu đó, trong bài viết này VP Art House sẽ gới thiệu đến bạn đọc các kí hiệu trong đàn piano mà bất kì người chơi nào cũng phải biết!
Các thuật ngữ trong bản nhạc
Để đọc được bản nhạc, người chơi cần phải hiểu rõ các danh từ và các ký hiệu âm nhạc. Sau đây, là một số thuật ngữ thường xuất hiện trong các bản nhạc piano.
Danh từ về màu sắc khi diễn xuất
Tên Thuật Ngữ | Liệt Kê |
Affenose | Thân mật |
Agitato | Xao xuyến |
Conanima | Có hồn |
Risolato | Cương quyết |
Sostenuto | Nâng lên |
Energico | Sức mạnh mẽ |
Religioso | Thành kính |
Tristamente | Buồn rầu |
Con Delicatezza | Thanh nhã |
Con Dolone | Đau thương |
Disperato | Tuyệt vọng |
Dolee | êm ái |
Doloroso | Đau khổ |
Malinconico | Sầu |
Con Brio | Lanh lẹ |
Espressimo | Thêm ý vào |
Con Fioco | Nhiệt liệt |
Con Spirito | Ý nhị hơn |
Gragioto | Diễm lệ |
Maetoso | Uy nghiêm |
Danh từ về cường độ – Các kí hiệu trong bản nhạc piano
Tên Thuật Ngữ | Liệt Kê |
Piano(p) | Nhẹ |
Pianissimo(pp) | Rất nhẹ và cực kỳ nhẹ |
Meggo piano | Nhẹ vừa phải |
Forte(f) | Mạnh |
Forte piano(fp) | Mạnh đến nhẹ chuyển tiếp |
Sforzando(sfz) | Mạnh riêng cho âm điệu ghi |
Sforzando piano | Nhẹ riêng cho âm điệu ghi |
Sforzando forte | Mạnh hơn cho âm điệu được ghi |
pìu forte | Mạnh thêm 1 chút |
Sempre pp | Luôn luôn rất nhẹ |
Piano Subito | Nhẹ đột ngột |
Crescendo | Mạnh dần lên |
Meggo forte | Mạnh vừa phải |
Fortissimo | Mạnh lắm và cực kỳ mạnh |
Poco piano | Hơi nhẹ |
Poco forte | Hơi mạnh |
Decrescendo | Nhẹ dần xuống |
<f> | Khoảng gi |
>p< | Khoảng giữa nhẹ, 2 đầu mạnh |
Danh từ chỉ định về tốc độ
Tên Thuật Ngữ | Liệt Kê |
Grave | Từ từ… trịnh trọng |
Largo | Chậm… rộng rãi |
Laghetto | Hơi chậm, rộng rãi |
Adagno | Chậm |
Lanto | Chậm |
Andante | Khoan thai |
Andantino | Hơi khoan thai |
Moderato | Vừa phải |
Allegretto | Bắt đầu hơi nhanh |
Allegro | Nhanh hơn |
Danh từ bổ túc về tốc độ
Tên Thuật Ngữ | Liệt Kê |
Poco | Ít |
Animato | Linh hoạt |
Slargando | Rộng ra |
Staccato | Tách ra |
Moto più | Hơn lên nhiều |
Non molto | Đừng nhiều quá |
Quasi | Gần như |
Crescendo | Mạnh dần |
Decrescendo | Yếu dần |
Diminuendo | Giảm dần |
Morendo | Tắt dần |
Senza tempo | Không giữ nhịp |
Danh từ về tốc độ hành nhạc thường được ghi riêng cho từng câu nhạc trong bài
Tên Thuật Ngữ | Liệt Kê |
Ritardando | Chậm lại |
Rallentando | Chậm dần |
Poco lento | Hơi chậm |
Accelerando | Mau lên |
Ritenuto | Giữ lại |
Stretto | Dồn dập |
Stringendo | Dồn gấp |
Ad libitum | Tùy ý |
A tempo | Trở lại tốc độ chính |
Comodo | Cởi mở |
Các kí hiệu trong đàn piano
Các ký hiệu trong đàn piano cung cấp cho người chơi nhạc và những người đọc bản nhạc thông tin quan trọng về trường độ, phạm vi âm nhạc, và cách diễn xuất. Hiểu và sử dụng chính xác các ký hiệu này giúp đảm bảo việc chơi đàn piano đúng nhịp, đúng nốt và truyền đạt đúng cảm xúc của bài hát.
Ký hiệu âm nhạc/ trường độ
Được sử dụng để biểu thị các nốt nhạc trên bảng khuông nhạc. Các ký hiệu âm nhạc gồm nốt tròn (notehead), cọng dây (stem), và các chỉ số như khoảng cách, độ dài, và hình dạng của nốt nhạc.
Khuông nhạc (Stave / Staff)
Là dòng ngang chứa các ký hiệu âm nhạc và nốt nhạc. Mỗi khuông nhạc bao gồm 5 đường ngang và 4 dòng phụ (ledger line) nếu cần.
Dòng kẻ phụ (Ledger Line)
Là các đường kẻ ngang được sử dụng để mở rộng phạm vi âm nhạc ra khỏi khuông nhạc chính. Khi một nốt nhạc nằm ngoài khuông nhạc, dòng kẻ phụ sẽ được thêm vào để chỉ rõ độ cao hoặc thấp của nốt đó.
Vạch nhịp (Bar Line)
Là các đường thẳng dọc được sử dụng để phân chia bài hát thành các đoạn nhỏ hơn, gọi là nhịp. Vạch nhịp tạo ra các khối hình chữ nhật nhỏ, gọi là phmeasure, và giúp tăng tính tổ chức và dễ đọc của bản nhạc.
Ký hiệu kết thúc
Được sử dụng để đánh dấu sự kết thúc của một đoạn nhạc hoặc toàn bộ bài hát. Ký hiệu kết thúc thường là dấu đặt trên khuông nhạc, như dấu ngắt (double bar line), dấu ngắt kép (final bar line), hoặc ký hiệu đặc biệt như “Fine” để chỉ kết thúc bài hát.
Ký hiệu âm nhạc – Khoá Sol
Là một ký hiệu nằm ở đầu của một khuông nhạc để chỉ mức cao (trên đường thứ 2) của các nốt nhạc trên khuông nhạc đó. Nó cũng xác định vị trí của nốt Sol (G) trên khuông nhạc.
Ký hiệu âm nhạc – Khoá Đô (Alto/Tenor Clef)
Là một ký hiệu nằm ở đầu của một khuông nhạc để chỉ mức cao (trên đường thứ 3) của các nốt nhạc trên khuông nhạc đó. Ký hiệu Khoá Đô được sử dụng chủ yếu cho các nhạc cụ như alto saxophone, viola, và trombone.
Ký hiệu âm nhạc – Khoá Fa (Bass Clef)
Là một ký hiệu nằm ở đầu của một khuông nhạc để chỉ mức thấp (dưới đường thứ 4) của các nốt nhạc trên khuông nhạc đó. Ký hiệu Khoá Fa thường được sử dụng cho nhạc cụ như bass guitar, cello và tuba.
Các dấu hóa và ký hiệu âm nhạc đặc biệt
Các dấu hóa và ký hiệu âm nhạc đặc biệt trong đàn piano cung cấp cho người chơi và người đọc bản nhạc những chỉ dẫn cụ thể về cách chơi và diễn xuất âm nhạc. Hiểu và áp dụng chính xác các dấu hóa và ký hiệu này giúp tạo ra âm thanh chính xác, phong phú và truyền đạt đúng ý của nhạc phẩm.
Dấu Thăng (Sharp)
Được ký hiệu bằng một ký hiệu hình thang (#) được đặt trước một nốt nhạc. Dấu Thăng tăng âm của nốt nhạc lên một nửa âm, khiến âm nhạc trở nên cao hơn so với âm ban đầu.
Dấu giáng (Flat)
Được ký hiệu bằng một ký hiệu dấu gạch ngang (♭) được đặt trước một nốt nhạc. Dấu giáng giảm âm của nốt nhạc đi một nửa âm, làm âm nhạc trở nên thấp hơn so với âm ban đầu.
Dấu bình (Natural)
Được ký hiệu bằng một ký hiệu hình chữ V ngược (∅) được đặt trước một nốt nhạc. Dấu bình loại bỏ tác động của dấu thăng hoặc dấu giáng, trả lại âm gốc của nốt nhạc.
Dấu bình kép (Double Flat)
Được ký hiệu bằng hai ký hiệu dấu gạch ngang (♭♭) được đặt trước một nốt nhạc. Dấu bình kép giảm âm của nốt nhạc đi hai nửa âm, làm âm nhạc trở nên thấp hơn một cách đặc biệt.
Dấu thăng kép (Double Sharp)
Được ký hiệu bằng hai ký hiệu hình thang (##) được đặt trước một nốt nhạc. Dấu thăng kép tăng âm của nốt nhạc lên hai nửa âm, làm âm nhạc trở nên cao hơn một cách đặc biệt.
Ký hiệu âm nhạc – Staccato
Được biểu thị bằng một dấu chấm nhỏ (.) được đặt trên hoặc dưới một nốt nhạc. Ký hiệu Staccato yêu cầu người chơi chơi nốt nhạc ngắn gọn và rời ra sớm, tạo ra âm thanh ngắn và rõ ràng.
Dấu chấm dôi (Dotted Note)
Được biểu thị bằng một dấu chấm (.) được đặt sau một nốt nhạc. Dấu chấm dôi kéo dài thời gian của nốt nhạc đó thêm một nửa giá trị bann, biến nó thành một nốt nhạc dài hơn. Ví dụ, một nốt được chấm dôi sẽ có giá trị thời gian tương đương với giá trị của nốt đó cộng với một nửa giá trị của nó.
Dấu mắt ngỗng (Fermata)
Được biểu thị bằng một ký hiệu dấu ngang như chữ S trên một nốt nhạc. Dấu mắt ngỗng yêu cầu người chơi giữ nốt đó lại trong một khoảng thời gian kéo dài hơn, tạo ra hiệu ứng của việc kéo dài âm thanh. Thời gian dừng lại có thể kéo dài tuỳ ý của người chơi hoặc theo chỉ dẫn của nhà soạn nhạc.
Nốt Hoa Mỹ (Grace Note/Acciaccatura)
Là một nốt nhỏ, thường xuất hiện trước một nốt nhạc chính. Nốt hoa mỹ không được tính vào thời gian nhạc chính, mà chỉ là một nốt trang trí ngắn và nhanh. Nó được chơi nhanh và liền mạch trước nốt chính, thêm sắc thái và gia vị cho âm nhạc.
Các kí hiệu trong đàn piano về dấu lặp lại
Các kí hiệu trong đàn piano về dấu lặp lại là những chỉ dẫn quan trọng để người chơi nhạc có thể thực hiện các phần diễn xuất và tái diễn trong bản nhạc
Dấu nhắc lại (Repeat Sign)
Dấu nhắc lại được biểu thị bằng một đường nét nằm ngang với hai chấm đối diện. Khi gặp dấu nhắc lại, người chơi sẽ quay trở lại điểm bắt đầu của phần nhạc trước đó và chơi lại từ đầu. Điều này giúp lặp lại một phần nhạc hoặc toàn bộ nhạc phẩm.
Dấu Hồi/ Dấu Hoàn (Segno)
Dấu Hồi (Segno) là một ký hiệu được đặt trên một vị trí cụ thể trong bản nhạc. Khi người chơi gặp dấu Hồi, họ sẽ quay trở lại điểm đánh dấu Segno đó và chơi từ đó. Điều này thường được sử dụng để lặp lại một phần nhạc cụ thể trong bản nhạc.
Dấu Coda
Dấu Coda là một ký hiệu chỉ định một phần nhạc đặc biệt được gọi là “coda”. Khi người chơi gặp dấu Coda, họ sẽ bỏ qua các phần còn lại của nhạc và chuyển đến phần Coda. Điều này cho phép người chơi nhảy qua các phần trung gian và điều hướng trực tiếp đến phần kết thúc cuối cùng của bản nhạc.
Như vậy, các kí hiệu trong đàn piano không chỉ là những dòng chữ và biểu đồ phức tạp trên bản nhạc, mà chính là ngôn ngữ đặc biệt dành riêng cho những người yêu âm nhạc. Chúng giúp chúng ta hiểu và diễn tả những tư duy, cảm xúc và ý tưởng âm nhạc một cách chính xác và sâu sắc.
Cuối cùng, chúc bạn có thể chơi được những bản nhạc tuyệt vời. Và nếu bạn muốn mua đàn piano thì có thể ghé VP Art House để được tư vấn chính sách giá ưu đãi nhất!
Xin chào, tôi là Nguyễn Vũ Minh Thịnh – CEO của VP ART HOUSE, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhạc dụng cụ, đặc biệt là Piano. Tôi yêu thích chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với mọi người, giúp họ hiểu rõ hơn về những sản phẩm và dịch vụ mà chúng tôi cung cấp. Với tôi, Piano không chỉ là một dụng cụ âm nhạc đơn thuần, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế. Tôi hy vọng có thể giúp đỡ mọi người tìm được cây đàn Piano hoàn hảo và mang đến những trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời nhất.